dry-dock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dry-dock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dry-dock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dry-dock.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dry-dock

    maneuver (a ship) into a drydock

    Synonyms: drydock

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).