drunkometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drunkometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drunkometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drunkometer.
Từ điển Anh Việt
drunkometer
* danh từ
dụng cụ kiểm tra lượng rượu trong hơi thở