drunkenly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drunkenly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drunkenly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drunkenly.
Từ điển Anh Việt
drunkenly
/'drʌɳkənli/
* phó từ
say rượu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drunkenly
showing effects of much strong drink
He sang drunkenly