driver's license nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
driver's license nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm driver's license giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của driver's license.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
driver's license
* kỹ thuật
bằng lái xe
ô tô:
giấy phép lái xe
Từ điển Anh Anh - Wordnet
driver's license
a license authorizing the bearer to drive a motor vehicle
Synonyms: driver's licence, driving license, driving licence