dreyfus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dreyfus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dreyfus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dreyfus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dreyfus

    French army officer of Jewish descent whose false imprisonment for treason in 1894 raised issues of anti-Semitism that dominated French politics until his release in 1906 (1859-1935)

    Synonyms: Alfred Dreyfus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).