drencher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drencher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drencher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drencher.
Từ điển Anh Việt
drencher
/'drentʃə/
* danh từ
trận mưa rào, trận mưa như trút nước
đồ dùng để tọng thuốc cho (súc vật)