drearily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drearily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drearily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drearily.
Từ điển Anh Việt
drearily
* phó từ
sầu thảm, ủ rũ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drearily
Similar:
dismally: in a cheerless manner
in August 1914 , there was a dismally sentimental little dinner, when the French, German, Austrian and Belgian members of the committee drank together to the peace of the future