dreamless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dreamless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dreamless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dreamless.
Từ điển Anh Việt
dreamless
/'dri:mlis/
* tính từ
không một giấc mơ, không nằm mơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dreamless
untroubled by dreams
a sound and dreamless sleep