dreamland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dreamland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dreamland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dreamland.
Từ điển Anh Việt
dreamland
xứ mơ, cõi mơ mộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dreamland
Similar:
never-never land: a pleasing country existing only in dreams or imagination
Synonyms: dreamworld