drawbridge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drawbridge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drawbridge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drawbridge.
Từ điển Anh Việt
drawbridge
/'drɔ:bridʤ/
* danh từ
cầu sắt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
drawbridge
* kỹ thuật
cầu nâng
cầu nhấc
xây dựng:
cầu cất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drawbridge
a bridge that can be raised to block passage or to allow boats or ships to pass beneath it
Synonyms: lift bridge