dragon's blood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dragon's blood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dragon's blood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dragon's blood.

Từ điển Anh Việt

  • dragon's blood

    /'drægənzblʌd/

    * danh từ

    nhựa màu quả rồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dragon's blood

    a dark red resinous substance derived from various trees and used in photoengraving