drably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drably.

Từ điển Anh Việt

  • drably

    * phó từ

    buồn tẻ, ảm đạm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drably

    in a drab manner

    she dresses drably