dpu (data path unit) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dpu (data path unit) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dpu (data path unit) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dpu (data path unit).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dpu (data path unit)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thiết bị đường dẫn dữ liệu