dppx/dtms system data set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dppx/dtms system data set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dppx/dtms system data set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dppx/dtms system data set.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dppx/dtms system data set

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tập dữ liệu hệ thống DPPX/DTMS