dpn (destination program name) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dpn (destination program name) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dpn (destination program name) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dpn (destination program name).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dpn (destination program name)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tên chương trình đích