doxycycline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doxycycline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doxycycline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doxycycline.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • doxycycline

    * kỹ thuật

    y học:

    một kháng sinh chữa các bệnh nhiễm do vi trùng hay vi sinh vật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • doxycycline

    an antibiotic derived from tetracycline that is effective against many infections

    Vibramycin is the trade name of doxycycline

    Synonyms: Vibramycin