doula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doula.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • doula

    Similar:

    labor coach: an assistant (often the father of the soon-to-be-born child) who provides support for a woman in labor by encouraging her to use techniques learned in childbirth-preparation classes

    Synonyms: birthing coach, monitrice

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).