douglasite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

douglasite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm douglasite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của douglasite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • douglasite

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đuglaxit