doublethink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
doublethink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doublethink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doublethink.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
doublethink
believing two contradictory ideas at the same time
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).