doublespeak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doublespeak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doublespeak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doublespeak.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • doublespeak

    any language that pretends to communicate but actually does not

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).