double-bedded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
double-bedded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm double-bedded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của double-bedded.
Từ điển Anh Việt
double-bedded
/'dʌbl,bedid/
* tính từ
có kê hai giường; có giường đôi (buồng ngủ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
double-bedded
having a double bed
a double-bedded room