doppelganger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doppelganger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doppelganger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doppelganger.

Từ điển Anh Việt

  • doppelganger

    * danh từ

    con ma của một người đang sống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • doppelganger

    a ghostly double of a living person that haunts its living counterpart