dopastat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dopastat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dopastat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dopastat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dopastat

    Similar:

    dopamine: a monoamine neurotransmitter found in the brain and essential for the normal functioning of the central nervous system; as a drug (trade names Dopastat and Intropin) it is used to treat shock and hypotension

    Synonyms: Intropin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).