dopant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dopant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dopant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dopant.

Từ điển Anh Việt

  • dopant

    (Tech) chất kích thích tạp (như phospho, arsenic)