don't know nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

don't know nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm don't know giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của don't know.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • don't know

    * kinh tế

    sự bất cập

    sự khúc mắc