dobbin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dobbin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dobbin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dobbin.
Từ điển Anh Việt
dobbin
/dɔbin/
* danh từ
ngựa kéo xe; ngựa cày
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dobbin
Similar:
farm horse: a quiet plodding workhorse