dixy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dixy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dixy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dixy.

Từ điển Anh Việt

  • dixy

    /'diksi/ (dixy) /'diksi/

    * danh từ

    (quân sự) nồi lớn (để đun nước chè khi cắm trại...)