divisively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

divisively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divisively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divisively.

Từ điển Anh Việt

  • divisively

    * phó từ

    chia rẽ, ly gián