dissolvable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissolvable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissolvable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissolvable.

Từ điển Anh Việt

  • dissolvable

    /di'zɔlvəbl/

    * tính từ

    có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ

    có thể hoà tan; có thể tan ra

    có thể giải tán; có thể giải thể

    có thể huỷ bỏ

    có thể tan biến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dissolvable

    capable of dissolving

    Synonyms: dissoluble