dissimulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissimulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissimulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissimulation.

Từ điển Anh Việt

  • dissimulation

    /di,simju'leiʃn/

    * danh từ

    sự che đậy, sự che giấu

    sự vờ vĩnh, sự giả vờ, sự giả đạo đức

Từ điển Anh Anh - Wordnet