disremember nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disremember nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disremember giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disremember.
Từ điển Anh Việt
disremember
/'disri'membə/
* ngoại động từ
(tiếng địa phương) không nhớ lại được