dismalness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dismalness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dismalness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dismalness.
Từ điển Anh Việt
dismalness
/'dizməlnis/
* danh từ
cảnh buồn thảm, cảnh tối tăm, cảnh ảm đạm
sự buồn nản, sự u sầu, sự phiền muộn