disinhibition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disinhibition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disinhibition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disinhibition.
Từ điển Anh Việt
disinhibition
* danh từ
sự mất phản xạ có điều kiện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
disinhibition
* kỹ thuật
y học:
sự giải ức chế