disingenuousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disingenuousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disingenuousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disingenuousness.

Từ điển Anh Việt

  • disingenuousness

    /,disin'dʤenjuəsnis/

    * danh từ

    tính không thành thật, tính không thật thà, tính không trung thực, tính quay quắc, tính gian xảo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disingenuousness

    the quality of being disingenuous and lacking candor

    Antonyms: ingenuousness