disillusionment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disillusionment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disillusionment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disillusionment.
Từ điển Anh Việt
disillusionment
/,disi'lu:ʤnmənt/
* danh từ
sự làm vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng
sự làm không có ảo tưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disillusionment
Similar:
disenchantment: freeing from false belief or illusions
Synonyms: disillusion