dishevelment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dishevelment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dishevelment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dishevelment.

Từ điển Anh Việt

  • dishevelment

    /di'ʃevəlmənt/

    * danh từ

    tình trạng đầu tóc rối bời

    tình trạng tóc bị xoã ra

    tình trạng nhếch nhác