disguisement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disguisement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disguisement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disguisement.

Từ điển Anh Việt

  • disguisement

    /dis'gaizmənt/

    * danh từ

    sự trá hình, sự cải trang

    sự nguỵ trang (dưới một hình thức lừa dối)

    sự che giấu, sự che đậy