disfeature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disfeature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disfeature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disfeature.

Từ điển Anh Việt

  • disfeature

    /dis'fi:tʃə/

    * ngoại động từ

    làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày