discoverable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discoverable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discoverable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discoverable.

Từ điển Anh Việt

  • discoverable

    /dis'kʌvərəbl/

    * tính từ

    có thể khám phá ra, có thể tìm ra, có thể phát hiện ra; có thể nhận ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • discoverable

    Similar:

    ascertainable: capable of being ascertained or found out

    ascertainable facts