discomposedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discomposedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discomposedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discomposedly.

Từ điển Anh Việt

  • discomposedly

    /,diskəm'pouzidli/

    * phó từ

    mất bình tĩnh, bối rối, xáo động

    lo lắng, lo ngại