discombobulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discombobulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discombobulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discombobulation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • discombobulation

    Similar:

    confusion: a feeling of embarrassment that leaves you confused

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).