discoloration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discoloration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discoloration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discoloration.

Từ điển Anh Việt

  • discoloration

    /dis'kʌləmənt/ (discolourment) /dis'kʌləmənt/ (discoloration) /dis,kʌlə'reiʃn/ (discolouration) /dis,kʌlə'reiʃn/

    * danh từ

    sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu

    sự làm đổi màu; sự làm bẩn màu; sự làm bạc màu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • discoloration

    the act of changing the natural color of something by making it duller or dingier or unnatural or faded

    Synonyms: discolouration

    Similar:

    stain: a soiled or discolored appearance

    the wine left a dark stain

    Synonyms: discolouration