discipular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

discipular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discipular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discipular.

Từ điển Anh Việt

  • discipular

    /di'sipjulə/

    * tính từ

    (thuộc) môn đồ, (thuộc) môn đệ, (thuộc) học trò, (thuộc) đồ đệ