disciplinable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disciplinable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disciplinable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disciplinable.

Từ điển Anh Việt

  • disciplinable

    /'disiplinəbl/

    * tính từ

    có thể khép vào kỷ luật, có thể đưa vào kỷ luật