disastrously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disastrously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disastrously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disastrously.
Từ điển Anh Việt
disastrously
* phó từ
thảm khốc, thảm hại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disastrously
in a disastrous manner
the real value of the trust capital may be disastrously less than when the trust began