disassortative mating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disassortative mating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disassortative mating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disassortative mating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disassortative mating
mating of individuals having traits more dissimilar than likely in random mating
Antonyms: assortative mating
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).