diplococcic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diplococcic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diplococcic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diplococcic.

Từ điển Anh Việt

  • diplococcic

    * tính từ

    xem diplococcal