diorite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diorite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diorite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diorite.
Từ điển Anh Việt
diorite
/'daiərait/
* danh từ
(địa lý,địa chất) điorit
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diorite
* kỹ thuật
điorit
xây dựng:
đá diorit
đá điorit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diorite
a granular crystalline intrusive rock