dioramic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dioramic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dioramic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dioramic.
Từ điển Anh Việt
dioramic
/,daiə'ræmik/
* tính từ
(hội họa) (thuộc) cảnh tầm sâu