dionysian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dionysian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dionysian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dionysian.
Từ điển Anh Việt
dionysian
* tính từ
dâm dục phóng đãng; không kềm chế, thả lỏng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dionysian
of or relating to or worshipping Dionysus